VR
  • Chi tiết sản phẩm

Với kiến ​​thức thị trường rộng lớn, chúng tôi đã có thể cung cấp Van cổng Nrs mặt bích mềm có chất lượng tối ưu. Đổi mới công nghệ thúc đẩy sản phẩm đạt được vị thế bất khả chiến bại trong thời buổi cạnh tranh khốc liệt. Công ty TNHH Van Suote Thượng Hải. sẽ tiếp tục áp dụng các chiến lược tiếp thị khoa học và tiên tiến để tập trung vào việc mở rộng thị trường, hình thành một mạng lưới bán hàng hoàn chỉnh trên toàn thế giới. Hơn nữa, chúng tôi sẽ quan tâm nhiều hơn đến việc quy tụ nhân tài, đảm bảo rằng trí tuệ sáng tạo và cạnh tranh được chắt lọc cho sự phát triển lâu dài của công ty chúng tôi.


Mô tả Sản phẩm

 
 Van cổng Nrs mềm có mặt bích bằng gang


Sự chỉ rõ

KÍCH THƯỚC                                         DN40-600
LỚPPN10 / 16 CL125 / 150
THIẾT KẾEN1171, EN1074-2, AS2638
MẶT ĐỐI MẶTEN558-1.ASME B16.105AS2638
KẾT THÚC FLANGEEN1092-2, ASME B16.1 / 16.425AS4087
KIỂM TRAEN12266

DANH MỤC TÀI LIỆU
9 O-RingNBRISO463319Miếng đệmC45E / 1045 / A2EN 10083-2 / AST MA2910Niêm phong ShimPVC-U 20HạtC45E / 1045 / A2EN 10083-2 / ASTMA29KÍCH THƯỚCDNOUTLINE mmKẾT THÚC BAY PN10/16-CL125/150 mmBS5163DIN-F4DIN-F5ASME B16.10AS2638EN1092-2ASME B16.1 / B16.42AS4087 LDKn-dDKn-dDKn-d40165140240--1501104- (01912798,54-016---50178150250178-1651254- (019152120,54-® 19---65190170270190-./1851454-019178139,54-CD19---802031802802032032001608-019191152,54-0191851464số 81002291903002292292201808-019229190,58-G192151784-018125254200325254-2502108-0192542168-022---1502672103502672672852408223279241,5số 8-® 222802358-0182002922304002922923402958-023 / 12-023343298,58-0223352928-018250330250450330330395/405350/35512-023 / 12-02840636212-0254053568-022300356270500356356445/460400/41012-023 / 12-02848343212-425455406 12-022350381290550381381505/520460/47016-023 / 16-C2853347612-02652547012-026400'≥≤℃Ω±“406’™ôé’'“”€310!–¥"♦ΩΦΦ×—600±μ ≈δ≤‘′ρ°406&other;υ√θ”·–ü°×406… •Ø∞"​≥℃ 565/580•±→“”;¢Φ♦(515/525)ø®³•↓°¢㎡16-028 / 16-<D31’²×≤≥Ø⑤②③④597⑥⑦⑧⑨①Ø≦μ全网540通φ●,→″:☑❈φ16-020®‰¢⇓、√○:~—580>—²³£¥©µ¤¡521¦§ª«´¶½¼»¾12-026º¹¸¯★Ùº♦…+%450 ∮–♥→↓Ⅲ←?●432‍!≦∅◆↓ ♥产品330使用方式介绍☆【】Ü650Ⅱ√§­µ∞­<éà432èâ…α=φ¢α​432、♣,①②③④⑤⑥⒈615/640⒉⒊⒋⒌⒍⒎⒏⒐⒑Ⅰ565/585ⅤⅣ〃 ⅹ▲′()品20-020 / 20-031认证标企业文案图片配635置张†½èê„àⅢ℉578&?【】é‘▶▼í 16-032;ö✺ễ◀à︒Ş㎡Ỳ640ạфáкаяценФ584大茶几ãŽıÀ。ñó12-026¿ú´﹥¾º÷‟#$»500'*+-.◊²†✔‘457✅。▲³≧官网内页化350妆Ú♠λσ~£öß700ä‎η↑γ¶βá‍π457Â∑≧ÌΔ〜Ω∼✔ó457úñμΩöдюймо670/715вы◭®™¬‰快速详620/650细信息型号牌材料袋子20-020 / 20-034类卷膜工业用途卫生硬699度软性防潮表面处理凹635版印刷定制接受颜色最20-032多书样免费产地广东中705国陆包装说明纸箱交货641在收到您的金后天联系16-026手机电邮件话传真í本店已600申请实保护盗必究‚508ƒ 》−▶★fi·390BOO508508780/840725/77020-031 / 20-0) 3781374920-03582575616-030 Công ty Van Suote Thượng Hải cho Van cổng, Van điều khiển thủy lực, Van một chiều, Van bi, Van bướm.  
Thông tin cơ bản
  • năm thành lập
    --
  • Loại hình kinh doanh
    --
  • Quốc gia / Vùng
    --
  • Công nghiệp chính
    --
  • sản phẩm chính
    --
  • Người hợp pháp doanh nghiệp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá trị đầu ra hàng năm
    --
  • Thị trường xuất khẩu
    --
  • Khách hàng hợp tác
    --

Khuyến khích

Gửi yêu cầu của bạn

Liên hệ chúng tôi
Tận dụng kiến ​​thức và kinh nghiệm vô song của chúng tôi, chúng tôi cung cấp cho bạn dịch vụ tùy chỉnh tốt nhất.
ĐỂ LẠI LỜI NHẮN

Với việc mở rộng thị trường quốc tế, chúng tôi đang mời thêm nhiều đối tác nước ngoài tham gia cùng chúng tôi. Chúng tôi hoan nghênh bạn làm việc với chúng tôi.

Khuyến khích
Chúng đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt nhất. Sản phẩm của chúng tôi đã nhận được sự ưa chuộng từ thị trường trong và ngoài nước.
Hiện họ đang xuất khẩu rộng rãi sang 200 quốc gia.
Chat
Now

Gửi yêu cầu của bạn

TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU CỦA CÁC BỘ PHẬN CHÍNH TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU CỦA CÁC BỘ PHẬN CHÍNH
MỤCTÊN PHẦNVẬT CHẤTTIÊU CHUẨN MỤCTÊN PHẦNVẬT CHẤTTIÊU CHUẨN
1ĐĩaDễ uốn IranDIN1693 / BS EN156311Bu lôngC45E / 1045 / A2DIN 1693 / BS EN1563
2Vòng đĩaThauHP59-112Quay taySắt dẻoHP59-1
3Vòng cơ thểThauHP59-113StudC45E / 1045 / A2HP59-1
4Thân hìnhSắt dẻoDIN 1693 / BS EN1563UHộp nhồi bôngSắt dẻoDIN 1693 / BS EN1563
5Stem NutCuZn39Pb1 / C37000EN12167 / ASTMB13515Stuffing GlandSắt dẻoDIN 1693 / BS EN1563
6Vòng đệm BonnetNBRISO463316O-RingNBRISO4633
7Thân câyX20Cr13 / SS420EN10088-1 / ASTMA95917Ca bôSắt dẻoDIN 1693 / BS EN1563
số 8O-RingNBRISO463318Bu lôngC45E / 1045 / A2EN 10083-2 / ASTMA29