I. Gang xám: Gang xám thích hợp với nước, hơi, không khí, khí, dầu và các phương tiện khác có áp suất danh nghĩa PN≤ 1,0mpa và nhiệt độ dao động từ -10 ℃ đến 200 ℃. Các cấp độ phổ biến của gang xám là: HT200, HT250, HT300 và HT350.
2. Gang dẻo: thích hợp cho môi trường nước, hơi nước, không khí và dầu với áp suất danh định PN≤ 2,5mpa và nhiệt độ -30 ~ 300 ℃, nhãn hiệu thường dùng: KTH300-06, KTH330-08, KTH350-10.
Sắt dẻo: áp dụng cho nước, hơi nước, không khí và dầu có PN≤ 4,0mpa và nhiệt độ từ -30 ~ 350 ℃. Các cấp phổ biến là: QT400-15, QT450-10, QT500-7.
Xét về trình độ công nghệ trong nước hiện nay, các nhà máy khác nhau, người sử dụng thường không dễ kiểm tra, theo kinh nghiệm khuyên rằng van PN≤ 2.5mpa nên làm bằng thép.
4. Gang dẻo silicon cao chịu axit: thích hợp cho môi trường ăn mòn có áp suất danh nghĩa PN≤0,25MPa và nhiệt độ dưới 120 ℃.
5. Thép cacbon: thích hợp cho môi trường như nước, hơi nước, không khí, hydro, amoniac, nitơ và các sản phẩm dầu mỏ với áp suất danh nghĩa PN≤32.0MPa và nhiệt độ -30 ~